VN520


              

忙手忙腳

Phiên âm : máng shǒu máng jiǎo.

Hán Việt : mang thủ mang cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容做事慌張沒有條理。如:「看他整日忙手忙腳, 當然一事無成。」《紅樓夢》第八○回:「薛姨媽先忙手忙腳的, 薛蟠自然更亂起來, 立刻要拷打眾人。」


Xem tất cả...