Phiên âm : máng shǒu máng jiǎo.
Hán Việt : mang thủ mang cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容做事慌張沒有條理。如:「看他整日忙手忙腳, 當然一事無成。」《紅樓夢》第八○回:「薛姨媽先忙手忙腳的, 薛蟠自然更亂起來, 立刻要拷打眾人。」